Top Những Thuật Ngữ Trong Crypto Mà ”Trader” Phải Biết?

Tài trợ - Quảng cáo

Thị trường tiền điện tử (crypto) ngày càng trở nên sôi động, thu hút sự quan tâm của nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là các trader. Để thành công trong thế giới này, không chỉ cần nắm vững kiến thức về phân tích kỹ thuật và xu hướng giá cả, mà còn cần hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành đặc trưng của crypto. Những thuật ngữ này không chỉ giúp trader nắm bắt được bản chất của thị trường, mà còn hỗ trợ trong việc đưa ra những quyết định giao dịch chính xác và kịp thời. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những thuật ngữ quan trọng mà mọi trader cần phải biết khi bước chân vào thị trường crypto.

Thuật Ngữ Về Phân Tích Kỹ Thuật

 

ATH : (All Time High)

Là điểm cao nhất (có thể là về giá hoặc vốn hóa) mà một đồng coin,… đạt được trong lịch sử giá của nó.

Giá Ethereum (ETH) trong buổi sáng ngày 29/10/2021 đã chinh phục cột mốc 4.405 USD, thiết lập kỷ lục cao nhất mọi thời đại mới.

Bull Market (Bullish) – Thị trường Bò

Bull market (hay Bullish) là thuật ngữ chỉ một thị trường đang trong một xu hướng tăng trưởng, có sự tăng nhanh về giá các loại coin/token nhiều hơn mức bình quân trong lịch sử. Đặc biệt, chúng tăng trong một thời gian dài trong lượng mua bán lớn. Chúng ta sẽ thấy trong Bull Market, nhu cầu mua sẽ lớn hơn nhu cầu bán.

Bear market (Bearish) – Thị trường gấu

Trái ngược với Bull market thì Bear market (hay Bearish) là thuật ngữ chỉ thị trường đang ở trong xu hướng giảm. Lúc này giá các loại coin/token sẽ giảm một cách đột ngột, liên tục, kéo dài. Và trong Bear Market, nhu cầu bán sẽ thường lớn hơn nhu cầu mua.

Breakout – Giá phá vỡ

Breakout cũng là một thuật ngữ thường gặp trong phân tích kỹ thuật. Thuật ngữ này dùng để mô tả hiện tượng giá vượt qua mức hỗ trợ hoặc mức kháng cự.

Các công cụ kỹ thuật nhằm xác định điểm phá vỡ giá được sử dụng có thể là các đường trung bình trượt, các đường xu hướng, các mẫu hình giá (như mẫu hình đầu và vai, các mẫu hình nến…) cùng các chỉ số kỹ thuật khác.

EMA

EMA (Exponential Moving Average) là đường trung bình động lũy thừa, dùng trong phân tích kỹ thuật. Các EMA có thể được xem như kháng cự, hỗ trợ của nến.

Fibonacci

Fibonacci là một chỉ báo trong phân tích kỹ thuật có nguồn gốc từ một lý thuyết toán học của Leonardo Fibonacci sống ở thế kỷ 12. Các trader thường sử dụng fibonacci để vẽ các đường kháng cự hỗ trợ, tìm điểm ra vào lệnh cũng như vị trí chốt lời, cắt lỗ.

FOMO – Hội chứng sợ bỏ lỡ

FOMO là viết tắt của Fear of Missing Out, tức hội chứng sợ bỏ lỡ, sợ mất cơ hội. Đây là tâm lý rất phổ biến của nhà đầu tư, có mặt trong hầu hết các hình thức giao dịch từ chứng khoán, Forex, đến tiền mã hoá…

FUD – Sợ hãi, không chắc chắn, nghi ngờ

FUD là viết tắt của Fear, Uncertainty & Doubt, đây là một trạng thái lo lắng, hoài nghi, không chắc chắn về thị trường của các nhà đầu tư. Trạng thái này thường xuất hiện khi các tin xấu của thị trường xuất hiện, sẽ khiến cho các nhà đầu tư bán tháo.

Hodl/Hold Coin

Hodl (Hold on to dear life) hay Hold coin là thuật ngữ trong thị trường crypto ám chỉ việc nắm giữ tiền điện tử. Hold coin là hình thức đầu tư dài hạn, nhà đầu tư mua và trữ trong thời gian dài chờ tăng giá. Một số ví dụ thường gặp về từ này: “Hold to die”, “Hodl hay xả”, “Hold con nào?”…

Người hold thường được gọi là Holder. Trái ngược với Holder là Trader.

Leverage – Đòn bẩy

Leverage là đòn bẩy, chỉ việc người dùng mượn tiền của sàn để long/short. Việc này sẽ giúp người chơi ít vốn kiếm được nhiều tiền hơn nếu giá đi theo chiều hướng thuận lợi (Long xong giá tăng, hay short xong giá giảm), nhưng cũng làm người chơi mất tiền khi giá đi theo chiều ngược lại (Long mà giá lại giảm, hay short mà giá lại tăng).

Liquidity – Thanh khoản

Liquidity là thanh khoản trên sàn DEX hoặc CEX. Nếu thanh khoản nhiều, đồng nghĩa với việc giao dịch sẽ không bị lệch giá quá nhiều, do nhu cầu mua bán của thị trường cao.

Một ví dụ của tài sản thanh khoản cao là BTC và ETH, nếu mua bán số lượng khoảng 10.000 USD cũng không làm thị trường biến động giá nhiều, nhưng nếu dùng 10.000 USD mua những token mới ra mắt, sẽ đẩy giá lên rất cao vì không có ai bán.

Long – Mua có đòn bẩy

Long là hành động mượn tiền của sàn theo một đòn bẩy nhất định để mua một tài sản, sau đó đợi giá cao thì bán ra và trả lại vốn (kèm phí mượn) cho sàn.

Ví dụ: Người chơi có 100 USD, sử dụng đòn bẩy x10, có nghĩa là đang mượn sàn 900 USD để tạo ra vốn 1.000 USD. Sau đó khi giá tài sản lên thì đóng lệnh long, bán ra và trả lại sàn 900 USD + phí, phần lời và vốn sẽ thuộc về người chơi. Tuy nhiên, nếu giá tài sản giảm mạnh, sẽ bị thanh lý và mất 100 USD vốn. Đây là phương pháp giao dịch rủi ro cao, lợi nhuận cao.

Short – Bán có đòn bẩy

Ngược lại với Long, Short chỉ hành động mượn tài sản của sàn theo một đòn bẩy nhất định và bán ra ngay, sau đó đợi giá thấp thì mua lại trả sàn (kèm phí mượn).

Ví dụ: Người chơi có 100 USD, sử dụng đòn bẩy x10, có nghĩa là đang mượn sàn một lượng tài sản tương đương 900 USD, sau đó bán hết ra được 1.000 USD. Khi giá tài sản giảm thì đóng lệnh short, mua lại và trả lại sàn số tài sản trên + phí, phần lời và vốn sẽ thuộc về người chơi. Tuy nhiên, nếu giá tài sản tăng mạnh, sẽ bị thanh lý và mất 100 USD vốn. Đây là phương pháp giao dịch rủi ro cao, lợi nhuận cao.

Margin – Giao dịch đòn bẩy

Margin (hay Margin Trading) là cách thức giao dịch mượn tài sản của sàn để nâng cao vốn, sau khi chốt lời hoặc bị thanh lý, tài sản sẽ được trả về sàn. Margin bao gồm long/short (mua, bán khống).

Mint 

Mint nghĩa là đào, tạo ra token, có thể gặp ở các dự án yêu cầu sử dụng tài sản thế chấp để vay ra token mong muốn (mint).

Money Flow – Dòng tiền

Money Flow được hiểu là dòng tiền của thị trường nói chung. Khi dòng tiền đổ vào một hệ sinh thái, sẽ làm cho các token trong hệ tăng giá. Có thể hiểu là “nước lên thuyền lên”.

Order-book

Có thể hình dung đây là một cuốn sổ đặt hàng, người dùng muốn mua bán gì thì tạo lệnh, lệnh sẽ được list ra, và đợi cho người dùng khác vào mua/bán. Ví dụ cho sàn sử dụng Order-book là CEX như Binance, Okex, Huobi, Kucoin…

Pump & Dump 

Pump và Dump được hiểu là hình thức thao túng thị trường.

  • Pump: “Làm giá”, “bơm thổi giá” thị trường lên cao.
  • Dump: Dìm giá thị trường xuống mức thảm hại bằng cách xả hàng số lượng lớn trên sàn.
  • Pump & Dump rất phổ biến trong các thị trường như chứng khoán, forex, Crypto thậm chí là vàng.
  • Pump (bơm giá lên) và Dump (dìm giá xuống) thực chất là hành vi bất hợp pháp. Tuy nhiên, thị trường crypto chưa có đủ khung pháp lý nên tình trạng này vẫn thường xuyên diễn ra.

ROI – Tỷ suất hoàn vốn

ROI là viết tắt của Return On Investment, đây là chỉ số tỷ suất hoàn vốn. Nói một cách đơn giản là “lãi” – lợi nhuận (tính theo %) trên tổng số tiền đầu tư.

Shill – Bơm thổi tin tức

Shill là đơn vị tiền tệ trước đây của Anh và Áo. Tuy nhiên, trong Crypto thuật ngữ này dùng để chỉ hành động bơm thổi tin tức về dự án nhằm nâng cao giá trị của đồng coin nào đó.

Volume – Khối lượng giao dịch

Volume (hay khối lượng giao dịch) là số liệu đo lường khối lượng tiền được giao dịch trong một khung thời gian nào đó. Khối lượng giao dịch được tính bằng tổng số lượng coin/token mua vào và bán ra trong một khoảng thời gian nhất định.

Thuật Ngữ Về Phân Tích Cơ Bản

 

Blockchain

Blockchain là một cơ sở dữ liệu phân cấp lưu trữ thông tin trong các khối được liên kết với nhau bằng mã hóa và mở rộng theo thời gian.

Hiểu đơn giản, Blockchain là một cuốn sổ cái điện tử được phân phối trên nhiều máy tính khác nhau, lưu trữ mọi thông tin giao dịch, và đảm bảo các thông tin đó không thể bị thay đổi dưới bất kỳ hình thức nào. Mọi thông tin được lưu trên cuốn sổ cái đó sẽ được xác nhận bởi hàng loạt máy tính được kết nối trong một mạng lưới chung. Sẽ không một cỗ máy nào có khả năng thay đổi, viết đè lên hay xóa dữ liệu trong cuốn sổ cái đó.

Circulating Supply – Cung lưu thông

Circulating Supply là tổng số lượng coin đang được lưu thông trên thị trường.

CEX – Sàn giao dịch tập trung

CEX là viết tắt của Centralized Exchange – sàn giao dịch tập trung, được quản lý bởi một bên thứ 3 (công ty hoặc tổ chức chủ sàn), mọi tài sản điện tử bạn nạp vào tài khoản trên sàn đều được quản lý và kiểm soát bởi công ty hay tổ chức đó. Ví dụ như Binance, Okex, Huobi…

DEX – Sàn giao dịch phi tập trung

DEX (Decentralized Exchange) là sàn giao dịch phi tập trung, tức là khi giao dịch tiền điện tử trên các DEX, sẽ không có người hay tổ chức nào đứng sau điều hành mà chỉ có bên mua và bên bán liên kết với nhau, không thông qua trung gian nào cả, ví dụ như Uniswap, Sushiswap, PancakeSwap… Đối lập với DEX là CEX.

Dữ liệu on-chain

Dữ liệu on-chain là số liệu của một tài sản trên blockchain, số liệu này có thể là số ví đang giữ token, số lượng giao dịch trong khoảng thời gian nhất định, tình trạng nạp rút trên sàn giao dịch… Dữ liệu on-chain dùng để dự đoán tình hình hiện tại của tài sản và từ đó đưa ra các giả thuyết trong tương lai, liệu giá sẽ tăng hay giảm, cung cầu thế nào…

Ecosystem – Hệ sinh thái của blockchain

Ecosystem là hệ sinh thái của blockchain. Hệ sinh thái trong Crypto là một hệ thống gồm nhiều sản phẩm kết nối và hỗ trợ lẫn nhau bên trong một Blockchain, mỗi Blockchain lúc này cũng giống như một công ty cung cấp cơ sở hạ tầng, họ cũng sẽ muốn phát triển một hệ sinh thái đầy đủ của bản thân.

Không hẳn là có một định nghĩa chính xác một hệ sinh thái sẽ có bao nhiêu dự án, nhưng cũng không quá khó để nhận ra một hệ sinh thái.

Một số hệ sinh thái phổ biến hiện nay là Ethereum, Binance Smart Chain, Solana, Terra, Near…

FDV

FDV là viết tắt của Fully Diluted Cap, cách tính là lấy tổng số token tối đa của dự án : giá trị một token tại thời điểm đó. Thông thường, CoinGecko và CoinMarketCap đều có ghi FDV trong từng token.

Gas fee – Phí Gas

Khi người dùng thực hiện bất kỳ transaction nào trên blockchain (mua bán, approve…) mà cần thực hiện đưa transaction vào block, cần tốn một khoản phí, gọi là Gas Fee. Gas fee được tính dựa trên Gwei, Gwei càng lớn, gas fee càng tốn nhiều hơn, nhưng bù lại giao dịch sẽ được thực hiện nhanh hơn.

Gas war

Gas war là thuật ngữ chỉ hành động nhiều người dùng cố tình tăng gwei, trả tiền nhiều hơn để giao dịch hoàn thành. Việc này ảnh hưởng đến mạng lưới blockchain, bởi vì những người dùng khác sẽ phải trả phí đắt hơn rất nhiều để giao dịch diễn ra. Hành động Gas war thường được thực hiện bởi bot là chính.

Halving

Halving là sự kiện giảm một nửa phần thưởng khối. Cứ sau khoảng 4 năm, Bitcoin lại trải qua sự kiện quan trọng này, gọi là Bitcoin Halving.

Đây là một tính năng mô phỏng quá trình khai thác vàng, làm tăng tính khan hiếm và sự khó khăn trong quá trình khai thác. Không chỉ riêng Bitcoin, Litecoin và một số đồng coin khác cũng có sự kiện Halving như thế.

ICO – Phát hành Coin lần đầu

ICO (Initial Coin Offering) có nghĩa phát hành đồng tiền lần đầu, đây là một cách gọi vốn trong thị trường Crypto.

Tương tự với IPO (Initial Public Offering) là một hình thức gọi vốn của các công ty thông qua phát hành cổ phiếu lần đầu.

IDO 

IDO là từ viết tắt của của Initial Decentralized Exchange Offering. Đây cũng là một hình thức gọi vốn, nhưng nơi gọi vốn không phải là sàn tập trung (Centralized Exchange) như Binance, mà là các nền tảng phi tập trung như Polkastarter, Poolz, Dao Maker..

IEO

IEO là từ viết tắt của Initial Exchange Offering, nó cũng giống như ICO, cũng là một hình thức kêu gọi vốn. Nhưng IEO là crowdfunding thông qua việc chào bán token trên các sàn giao dịch.

Ví dụ như đối với Binance Launchpad, các dự án niêm yết trên này đều được chào bán với hình thức IEO, một số dự án gần đây như Injective Protocol (INJ), Sandbox (SAND)…

IFO

IFO là từ viết tắt của Initial Farm Offering. Tương tự IDO, ICO, cũng là một hình thức gọi vốn. Nhưng IFO sẽ dùng LP token (token nhận được khi cung cấp thanh khoản) để làm vé tham dự IFO.

Layer

Layer chỉ các lớp blockchain. Layer 1 là blockchain, Layer 2 là giải pháp cho các hạn chế của Layer 1. Layer 2 hiện tại chỉ xuất hiện ở Ethereum bởi những bất lợi về phí giao dịch cao, dễ tắt nghẽn, không mở rộng được…

Launchpad

Launchpad là nơi các dự án hiện nay sử dụng để phát hành token và gọi vốn IDO, có thể kể đến một vài cái tên như Polkastarter, DAO Maker, Solstarter, BSCPad…

Mainnet – Mạng chính thức

Mainnet là mạng chính thức – phiên bản blockchain chính thức sau khi các nhà phát triển (developer) thử nghiệm trên testnet thành công.

Khi mainnet được phát hành, đồng nghĩa với việc đồng coin đó có mạng blockchain độc lập, có nền tảng ví riêng… Tuy nhiên, mainnet có thể bị thay đổi khi xuất hiện những cập nhật mới từ nhóm dự án.

Money Flow – Dòng tiền

Money Flow được hiểu là dòng tiền của thị trường nói chung. Khi dòng tiền đổ vào một hệ sinh thái, sẽ làm cho các token trong hệ tăng giá. Có thể hiểu là “nước lên thuyền lên”.

Minning, Minner 

Mining là hoạt động đào coin và Miner là những người tham gia đào coin.

NFT 

NFT là viết tắt của Non-fungible token, nghĩa là token không thể thay thế. Ví dụ như một tờ tiền 5 USD của bạn A sẽ có thể đổi với tờ tiền 5 USD của bạn B vì giá trị như nhau (đó là ví dụ của token thay thế được). Nhưng một căn nhà của bạn A không thể nào đổi với căn nhà của bạn B vì tính chất hoàn toàn khác nhau (đó là ví dụ của token không thể thay thế được).

NFT thường dùng cho nghệ thuật, game là chính với những định dạng khác nhau như ERC721, ERC1155…

Pool

Thường thấy ở các dự án DEX và Lending. Pool chỉ một “cái hồ”, nơi người dùng cho tài sản vào và đợi người khác mua bán, vay mượn theo nhu cầu. Đổi lại, người bỏ tài sản vào pool được gọi là Liquidity Provider, và nhận về phí giao dịch.

Ponzi 

Ponzi là mô hình lừa đảo đa cấp dạng kim tự tháp. Ponzi hoạt động bằng cách trả lãi suất cao cho người tham gia đầu tư. Thực chất là lấy tiền người sau trả cho người trước. Khi không thể trả lãi cho nhà đầu tư thì dự án Ponzi sẽ scam không cho nhà đầu tư rút vốn.

Satoshi

Satoshi Nakamoto được cho là người đã tạo ra Bitcoin. Satoshi hay sat cũng là đơn vị tiền tệ nhỏ nhất của Bitcoin: 1 BTC = 100.000.000 sat.

Stablecoin

Stablecoin là đồng coin được gắn vào một tài sản cố định nào đó nhằm ổn định thị trường tiền mã hoá.

Stablecoin phải được hỗ trợ bởi các tài sản mà nó “neo” vào như vàng (Digix Gold Tokens – DGX), một loại tiền pháp định nào đó (Tether – USDT), hoặc các loại tiền mã hoá khác (MarketDAO – DAI)

Testnet – Mạng thử nghiệm

Testnet là mạng thử nghiệm – phiên bản blockchain dành cho các nhà phát triển (developer) để thử nghiệm tính năng mới mà không ảnh hưởng đến giao thức hiện tại.

Thông thường, bất kỳ đồng coin nào cũng có testnet của nó để phục vụ cho việc thử nghiệm những tính năng mới.

TVL – Tổng giá trị bị khóa

Thuật ngữ này xuất hiện khi trend DeFi hình thành, Total Value Locked (TVL) chỉ tổng giá trị tài sản được người dùng bỏ vào các dự án DeFi, mà đa phần thuộc về DEX và Lending thông qua cung cấp thanh khoản. Anh em có thể kiểm tra TVL hiện tại ở defillama.com hoặc defipulse.com.

Vesting

Từ này thường được thấy ở mục token release schedule của các dự án. Vesting được hiểu là một khoảng thời gian token được trả dần, những người nằm trong mục này sẽ nhận token từ từ, cho đến thời điểm cuối cùng là nhận được toàn bộ token. Thường sẽ áp dụng cho token của team, advisors hoặc investors nắm giữ.

Ví dụ: Team Allocation: Cliff 12 tháng, vesting 12 tháng, nghĩa là 12 tháng đầu không có token cho team, từ tháng 13 tới tháng 24 sẽ trả dần token.

Ví lạnh (Cold Wallet)

Ví lạnh là ví quản lý khóa bí mật ở trạng thái ngoại tuyến đã bị ngắt kết nối hoàn toàn với Internet. Do đó không liên quan đến môi trường bên ngoài và không có nguy cơ bị hack ngoại trừ một số cơ hội kết nối với Internet khi gửi và nhận tiền.

Whitelist – Danh sách trắng

Whitelist có thể nói là một thuật ngữ không thể thiếu nếu bạn đầu tư vào một ICO nào đó. Nói một cách dễ hiểu thì Whitelist là danh sách trắng. Nó có nghĩa rằng bạn có thể tham gia mua token trong đợt kêu gọi vốn của dự án đó. Và thông thường bạn cần hoàn tất KYC để được vào danh sách này.

 

Đây là 1 số Thuật Ngữ mà Trader trong thị trường Crypto phải biết nếu muốn đồng hành với thị trường đầy khắc nhiệt này. Trên đây chỉ là 1 số thuật ngữ phổ biến và cơ bản, sẽ còn rất nhiều thuật ngữ khác nữa… .

 

 

 

Bài viết liên quan

Miễn trừ trách nhiệm

Tất cả nội dung trên website này đều vì mục đích cung cấp thông tin và không phải là lời khuyên đầu tư. Người đọc nên tự tiến hành nghiên cứu trước khi đưa ra các quyết định có ảnh hưởng đến bản thân hay doanh nghiệp của mình và sẵn sàng tự chịu trách nhiệm cho những lựa chọn ấy.